Characters remaining: 500/500
Translation

án Mạnh ngang mày

Academic
Friendly

Từ "án Mạnh ngang mày" một thành ngữ trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ hành động của một người phụ nữ (thường vợ) dâng cơm cho chồng một cách tôn trọng lễ phép. Cụm từ này nguồn gốc từ việc khi dâng cơm, người dâng thường nâng bát cơm ngang tầm mày, biểu thị sự kính trọng hiếu thảo.

Giải thích chi tiết
  1. Cách hiểu đơn giản: "án Mạnh ngang mày" có thể hiểu hành động dâng cơm với sự tôn kính, cho thấy tình cảm sự chăm sóc của người vợ dành cho chồng.

  2. Sử dụng trong văn cảnh:

    • Trong bữa cơm gia đình, khi người vợ dâng bát cơm cho chồng, người ta có thể nói: " ấy luôn án Mạnh ngang mày khi dâng cơm cho chồng, thể hiện sự hiếu thảo của mình."
    • Trong một câu chuyện cổ tích, có thể thấy hình ảnh người phụ nữ không chỉ nấu ăn còn dâng cơm cho chồng với sự trang trọng: "Người vợ ấy luôn dâng cơm án Mạnh ngang mày, khiến chồng cảm thấy được yêu thương trân trọng."
Phân biệt biến thể
  • Biến thể: Một số cách nói khác có thể diễn đạt ý nghĩa tương tự như "dâng cơm tôn kính", "tôn trọng trong bữa ăn".
  • Từ gần giống: "Hiếu thảo", "kính trọng" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh này, nhưng không cụ thể như "án Mạnh ngang mày".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn hóa Việt Nam, hành động "án Mạnh ngang mày" không chỉ đơn thuần dâng cơm, còn biểu tượng của truyền thống gia đình, thể hiện sự chăm sóc tình yêu thương giữa vợ chồng.
  • Có thể mở rộng ý nghĩa thành ngữ này để nói về sự tôn kính trong các mối quan hệ khác, dụ như: "Khi gặp bề trên, anh ta luôn cúi đầu án Mạnh ngang mày để thể hiện sự kính trọng."
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Kính cẩn", "tôn trọng".
  • Từ liên quan: "Thái độ", "hành vi", "gia đình".
  1. Nói việc Nàng Mạnh khi dâng cơm cho chồng thường nâng ngang mày

Comments and discussion on the word "án Mạnh ngang mày"